Surface RT so cấu hình với iPad 2012 và Kindle Fire HD 8.9
Về cân nặng và kích thước màn hình, Surface RT là model lớn nhất trong ba mẫu máy tính bảng với số đo lần lượt là 675 gram và 10,6 inch.
Surface RT có màn hình lớn nhất trong ba mẫu máy tính bảng. Ảnh: GSM Insider. |
Trong khi đó, iPad 2012 có màn hình 9,7 inch và nặng 652 g còn Kindle Fire HD 89 là 8,9 inch và 567 g. Về độ dày, Surface RT có cùng số đo với iPad 2012 là 9,4 mm, dày hơn 0,6 mm nếu đặt cạnh Kindle Fire HD 8.9.
Mẫu máy tính bảng chạy Windows RT mới nhất của Microsoft sử dụng vi xử lý bốn lõi Nvidia Tegra 3. Đây được coi là lợi thế của model này bởi hai mẫu còn lại chỉ dùng chip lõi kép. Tuy nhiên, Surface RT (1.366 x 768 pixel, 148 ppi) lại bị "trừ điểm" khi màn hình có độ phân giải và mật độ điểm ảnh thấp hơn nhiều so với iPad 2012 (2.048 x 1.536 pixel, 264 ppi) và Kindle Fire HD 8.9 (1.920 x 1.200 pixel, 254 ppi). Thời gian hoạt động của sản phẩm cũng chưa phải xuất sắc, nếu so với model của Apple và Amazon thì vẫn thấp hơn từ 1 đến 2 tiếng.
Ngoài ra, một bất lợi khác của Surface RT có thể kể đến là sản phẩm chỉ hỗ trợ Wi-Fi chứ không có kết nối mạng dữ liệu tốc độ cao. Việc này có thể khiến cho sản phẩm bị giảm sức hút trước hai đối thủ iPad 2012 và Kindle Fire HD 8.9. Bù lại, máy tính bảng của Microsoft được bán kèm với vỏ bảo vệ kiêm bàn phím Touch Cover độc đáo.
Bảng so sánh cấu hình của Surface RT, iPad 2012 và Kindle Fire HD 8.9:
Surface RT | iPad 2012 | Kindle Fire HD 8.9 | |
Kích thước | 10,6 inch | 9,7 inch | 8,9 inch |
Độ phân giải | 1.366 x 768 pixel | 2.048 x 1.536 pixel | 1.920 x 1.200 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 148 ppi | 264 ppi | 254 ppi |
Cân nặng | 675 g | 652 g | 567 g |
Kích thước | 170,1 x 274,3 x 9,4 mm | 241,2 x 185,7 x 9,4 mm | 240 x 164 x 8,8 mm |
CPU | Nvidia Tegra 3 lõi tứ | Apple A5X lõi kép | TI OMAP4470 lõi kép 1,5 GHz |
Bộ nhớ trong | 32 hoặc 64 GB | 16, 32 hoặc 64 GB | 16 hoặc 32 GB |
Kết nối | USB 2.0, microHDMI | Cổng sạc 30 chân của Apple | microUSB, microHDMI |
Hệ điều hành | Windows RT | iOS 6 | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Pin | 8 tiếng | 10 tiếng | 9 tiếng |
Camera | Hai camera trước và sau quay được video 720p | Camera chính 5 megapixel, camera phụ VGA | Camera phía trước quay được video HD |
Hỗ trợ | Wi-Fi Bluetooth 4.0 | Wi-Fi Tuỳ chọn mạng dữ liệu Bluetooth 4.0 | Wi-Fi hai băng tần Tuỳ chọn mạng dữ liệu Bluetooth |
Giá | 499 USD cho bản 32GB 599 USD cho bản 32GB và Touch Cover 699 USD cho bản 64GB và Touch Cover | Bản Wi-Fi (16GB/32GB/64GB): 499 USD, 599 USD, 699 USD Bản Wi-Fi, 4G (16GB/32GB/64GB): 629 USD, 729 USD, 829 USD | Bản Wi-Fi (16GB/32GB): 299 USD, 369 USD Bản Wi-Fi, 4G (32GB/64GB): 499 USD, 599 USD |